nháy mắt
 | [nháy mắt] | |  | (nháy mắt ra hiệu cho ai) to wink at somebody | |  | (khẩu ngữ) xem trong nháy mắt |
Wink Nháy mắt ra hiệu To wink at (someone)
Twinkle, twinkling Trong nháy mắt In a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes
|
|